tiết kiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiết kiệm+ verb
- to economize, to practise thrift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết kiệm"
- Những từ có chứa "tiết kiệm":
sổ tiết kiệm tiết kiệm - Những từ có chứa "tiết kiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 566